Thống Kê
Hiện có 1 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm :: 1 BotKhông
Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 104 người, vào ngày Sun Jan 07, 2018 11:04 pm
Latest topics
Top posting users this week
No user |
Top posting users this month
No user |
Top posters
phannguyenquoctu (7587) | ||||
TLT (2017) | ||||
letansi (1008) | ||||
le huu sang (320) | ||||
lamkhoikhoi (299) | ||||
pthoang (257) | ||||
luck (220) | ||||
sóng cát trùng dương (209) | ||||
hatinhve (181) | ||||
Admin (156) |
Most Viewed Topics
Tổng hợp Thu Quỹ Hội
TRƯỜNG THPT SỐ 1 TƯ NGHĨA - HỘI CỰU HỌC SINH 87TƯNGHĨA :: TỔ CHỨC - TÀI CHÁNH :: Quỹ Hội + Quỹ Cựu Học sinh Tư Nghĩa
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Tổng hợp Thu Quỹ Hội
STT | STT Số Báo danh | Ho | Ten | Lớp | ___Tiền nộp___ |
1 | 10 10 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 12C5 | 11,300,000 |
2 | 37 37 | Phan Thị Tuyết | Chơn | 12C3 | 10,250,000 |
3 | 269 255 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12C7 | 9,800,000 |
4 | 288 271 | Phan Tấn | Thuận | 12C3 | 8,000,000 |
5 | 333 312 | Lê Thị Thanh | Triều | 12C1 | 6,300,000 |
6 | 19 19 | Thái Văn | Bình | 12C3 | 6,000,000 |
7 | 94 88 | Lê Quang | Hận | 12C1 | 6,000,000 |
8 | 107 101 | Phan Tấn | Hoàng | 12C5 | 6,000,000 |
9 | 95 89 | Trần Công | Hậu | 12C3 | 5,700,000 |
10 | 329 308 | Huỳnh Thị Thùy | Trang | 12C1 | 5,700,000 |
11 | Bạn nữ | Sài gòn | 5,500,000 | ||
12 | 403 | Anh Miền | Nam | C10 | 5,000,000 |
13 | 128 121 | Phạm Thị | Hương | 12C2 | 4,800,000 |
14 | 135 128 | Lê Văn | Khải | 12C1 | 4,500,000 |
15 | 165 156 | Nguyễn Thị Ly | Ly | 12C7 | 4,300,000 |
16 | 221 210 | Trần Thị Ngọc | Sương | 12C4 | 4,000,000 |
17 | 20 20 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 12C1 | 3,900,000 |
18 | 322 301 | Tạ Lê | Tuấn | 12C1 | 3,800,000 |
19 | 164 155 | Lê Văn | Lương | 12C1 | 3,500,000 |
20 | 244 233 | Võ Đình | Thạc | 12C4 | 3,500,000 |
21 | 137 130 | Lê Ngọc | Khôi | 12C1 | 3,350,000 |
22 | 306 287 | Nguyễn Hữu | Tịnh | 12C1 | 3,300,000 |
23 | 39 39 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 12C6 | 3,000,000 |
24 | 139 132 | Chế Nguyên | Khôi | 12C2 | 3,000,000 |
25 | Lục | Khiêm | 86 | 3,000,000 | |
26 | 270 256 | Phạm | Thảo | 12C8 | 2,800,000 |
27 | 299 280 | Nguyễn Phương | Thủy | 12C5 | 2,746,600 |
28 | 114 108 | Nguyễn Văn | Huân | 12C7 | 2,700,500 |
29 | 169 160 | Nguyễn Quốc | Minh | 12C4 | 2,700,000 |
30 | 103 97 | Phan Văn | Hồng | 12C1 | 2,650,000 |
31 | 96 90 | Võ Thị Kim | Hoa | 12C4 | 2,500,000 |
32 | 268 254 | Nguyễn Thị Lệ | Thảo | 12C7 | 2,500,000 |
33 | 316 295 | Đỗ Thanh | Tùng | 12C4 | 2,500,000 |
34 | 331 310 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 12C1 | 2,500,000 |
35 | 66 63 | Võ Hữu | Đạt | 12C6 | 2,450,000 |
36 | 126 119 | Nguyễn | Hương | 12C4 | 2,400,000 |
37 | 260 248 | Mai Xuân | Thành | 12C3 | 2,300,000 |
38 | 36 36 | Võ Văn | Chiến | 12C2 | 2,000,000 |
39 | 84 79 | Trần Đăng | Hải | 12C1 | 2,000,000 |
40 | 171 162 | Huỳnh Văn | Minh | 12C2 | 2,000,000 |
41 | 352 331 | Nguyễn Thị | Xí | 12C5 | 2,000,000 |
42 | 402 | Khải | Hoàng | Em | 2,000,000 |
43 | 222 211 | Lê Thị Ngọc | Sương | 12C1 | 1,900,000 |
44 | 305 286 | Nguyễn Hữu | Tích | 12C5 | 1,810,000 |
45 | 31 31 | Mai Thị Lệ | Chi | 12C3 | 1,800,000 |
46 | 81 77 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | 12C1 | 1,800,000 |
47 | 136 129 | Lâm | Khởi | 12C3 | 1,800,000 |
48 | 217 206 | Lê Tấn | Sĩ | 12C1 | 1,800,000 |
49 | 320 299 | Lưu Ngọc | Tuấn | 12C4 | 1,800,000 |
50 | 67 64 | Nguyễn Thị | Điệp | 12C8 | 1,700,000 |
51 | 179 169 | Nguyễn Thanh | Nam | 12C3 | 1,600,000 |
52 | 206 195 | Lê Vinh | Quang | 12C5 | 1,600,000 |
53 | 64 61 | Nguyễn Tấn | Đàn | 12C3 | 1,500,000 |
54 | 89 83 | Lương Thị Hồng | Hạnh | 12C4 | 1,500,000 |
55 | Lê Quang Hoàng | Phi | C10 | 1,500,000 | |
56 | 319 298 | Phan Nguyễn Quốc | Tú | 12C1 | 1,400,000 |
57 | 3 3 | Võ Ngọc | Ấn | 12C1 | 1,300,000 |
58 | 59 56A | Nguyễn Ngọc | Duy | 12C4 | 1,300,000 |
59 | 101 95 | Nguyễn Thị Thái | Hòa | 12C1 | 1,300,000 |
60 | 231 220 | Phạm Xuân | Tám | 12C1 | 1,300,000 |
61 | 207 196 | Nguyễn Thiện | Quang | 12C3 | 1,200,000 |
62 | 356 335 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 12C5 | 1,200,000 |
63 | 225 214 | Lương Văn | Sơn | 12C1 | 1,100,000 |
64 | 276 260 | Trần Ngọc | Thinh | 12C1 | 1,100,000 |
65 | 290 272A | Lê Văn | Thuận | 11x | 1,100,000 |
66 | 46 44B | Lương Thị Kiều | Diễm | 12C3 | 1,000,000 |
67 | 63 60 | Nguyễn Văn | Dưỡng | 12C1 | 1,000,000 |
68 | 77 73 | Lê Văn | Giàu | 12C4 | 1,000,000 |
69 | 105 99 | Huỳnh Văn | Hội | 12C4 | 1,000,000 |
70 | 155 147 | Nguyễn Thị | Liên | 12C5 | 1,000,000 |
71 | 168 159 | Phạm | Mọn | 12C7 | 1,000,000 |
72 | 189 179 | Trịnh Hoài | Nhân | 12C5 | 1,000,000 |
73 | 219 208 | Phạm Ngọc | Son | 12C3 | 1,000,000 |
74 | 272 257A | Lục Văn | Thi | 12C4 | 1,000,000 |
75 | 307 288 | Huỳnh Thị Ngọc | Tình | 12C5 | 1,000,000 |
76 | 336 315 | Nguyễn Thanh | Truyền | 12C3 | 1,000,000 |
77 | Lâm Duy | Kiệt | C10 | 1,000,000 | |
78 | Bạn Nam | Tây Nguyên | 1,000,000 | ||
79 | Anh | Luck | 1,000,000 | ||
80 | 27 27 | Hoàng Ngọc | Chánh | 12C3 | 900,000 |
81 | 153 145 | Đặng | Lẹ | 12C1 | 900,000 |
82 | 173 164 | Lương Văn | Mùi | 12C8 | 900,000 |
83 | 176 167 | Lê Thị Thanh | Nga | 12C6 | 900,000 |
84 | 328 307 | Lê Dụng Túy | Trâm | 12C6 | 900,000 |
85 | 133 126 | Phạm Thị | Khánh | 12C7 | 850,000 |
86 | 9 9 | Trương Văn | Anh | 12C3 | 800,000 |
87 | 14 14 | Lê Thị Hồng | Ba | 12C6 | 800,000 |
88 | 40 40 | Phan | Cương | 12C6 | 800,000 |
89 | 60 57 | Nguyễn Lê Duyên | Duyên | 12C6 | 800,000 |
90 | 69 66 | Võ Đức | Đủ | 12C2 | 800,000 |
91 | 74 70.1 | Ngô Quang | Đông | 12C1 | 800,000 |
92 | 162 153 | Phan Minh | Lưu | 12C5 | 800,000 |
93 | 264 251 | Trần Minh | Thạnh | 12C1 | 800,000 |
94 | 282 266 | Nguyễn Thị Thiên | Thu | 12C4 | 800,000 |
95 | 68 65 | Lê Thị Hồng | Diệp | 12C2 | 700,000 |
96 | 355 334 | Đặng Thị | Yến | 12C4 | 700,000 |
97 | Băng rôn | 12C6 | 87 | 650,000 | |
98 | 123 116 | Phan Thị Bích | Hường | 12C8 | 600,000 |
99 | 226 215 | Nguyễn Văn | Sơn | 12C1 | 600,000 |
100 | 241 230 | Đặng Văn | Tánh | 12C5 | 600,000 |
101 | 275 259A | Nguyễn Văn | Thiệu | 12C1 | 600,000 |
102 | 301 282 | Võ Văn | Thương | 12C6 | 600,000 |
103 | Chị | Hương | 85 | 550,000 | |
104 | 21 21 | Mai Thị | Bốn | 12C4 | 500,000 |
105 | 72 69 | Trần Văn | Đoàn | 12C1 | 500,000 |
106 | 83 78 | Lê Văn | Hải | 12C3 | 500,000 |
107 | 109 103 | Nguyễn Đăng | Hiểu | 12C3 | 500,000 |
108 | 115 109 | Mai | Huynh | 12C4 | 500,000 |
109 | 118 111A | Chồng Điệp | Hùng | 11A | 500,000 |
110 | 149 142 | Phan Thị Kiều | Loan | 12C4 | 500,000 |
111 | 175 166 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 12C2 | 500,000 |
112 | 215 204 | Lê Hữu | Sang | 12C2 | 500,000 |
113 | 242 231 | Võ Văn | Tê | 12C1 | 500,000 |
114 | 286 270 | Huỳnh Thị Kim | Thư | 12C8 | 500,000 |
115 | 325 304 | Đặng Thị | Tuyền | 12C7 | 500,000 |
116 | Anh | Duy | 85 | 450,000 | |
117 | 195 185 | Nguyễn | Nhật | 12C5 | 400,000 |
118 | 304 285 | Bạch Ngọc | Thứu | 12C4 | 400,000 |
119 | Tây nguyên | 87TN | 87 | 400,000 | |
120 | 102 96 | Trịnh Văn | Hòa | 12C2 | 350,000 |
121 | 17 17 | Nguyễn Thị | Bảy | 12C4 | 300,000 |
122 | 85 79A | Huỳnh Thanh | Hải | 12C8 | 300,000 |
123 | 142 135 | Trần Văn | Lâm | 12C1 | 300,000 |
124 | 143 135A | Nguyễn Bá | Lâm | 12C2 | 300,000 |
125 | 177 168 | Nguyễn Thị Thùy | Nga | 12C5 | 300,000 |
126 | 178 168A | Nguyễn Văn | Ngô | 12C3 | 300,000 |
127 | 185 175 | Võ Văn | Nghiêm | 12C8 | 300,000 |
128 | 197 187 | Nguyễn Thị Thu Yến | Oanh | 12C4 | 300,000 |
129 | 212 201 | Phạm Thị | Quy | 12C8 | 300,000 |
130 | 216 205 | Lê Thị | Sáu | 12C6 | 300,000 |
131 | 250 238 | Nguyễn Thị Bích | Thanh | 12C5 | 300,000 |
132 | 280 264 | Phạm Thị | Thắm | 12C6 | 300,000 |
133 | 287 270A | Trần Đình | Thức | 12C2 | 300,000 |
134 | 302 283 | Trần Công | Thưởng | 12C3 | 300,000 |
135 | 314 293 | Lâm Phi | Tuya | 12C1 | 300,000 |
136 | 341 320 | Nguyễn | Trường | 12C2 | 300,000 |
137 | 401 | Phan Văn | Tá | Mộ Đức | 300,000 |
138 | 65 62 | Nguyễn Thị Thu | Đào | 12C5 | 250,000 |
139 | 151 143.1 | Đoàn Văn | Lễ | 12C8 | 250,000 |
140 | 167 158 | Cao Hoài | Mạnh | 12C1 | 250,000 |
141 | 281 265 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 12C8 | 250,000 |
142 | 298 279 | Phạm Thị Thu | Thủy | 12C6 | 250,000 |
143 | 45 44A | Nguyễn Thị Phương | Diễm | 12C | 200,000 |
144 | 220 209 | Lê Đăng | Soạn | 12C2 | 200,000 |
145 | 243 232 | Phạm Ngọc | Tể | 12C3 | 200,000 |
146 | 246 234 | Kiều Văn | Thái | 200,000 | |
147 | 310 290 | Đặng Tấn | Tiến | 12C8 | 200,000 |
148 | 318 297 | Đào Tấn | Tùng | 12C5 | 200,000 |
149 | 16 16 | Phạm Phú | Bảy | 12C2 | 100,000 |
Tổng thu: 256.457.100
Tổng Chi: -229.159.200
Tồn Quỹ: 27.297.900 Đến Tết Quý Tỵ 13/2/2013
TLT- Tổng số bài gửi : 2017
Join date : 24/10/2010
Age : 55
Đến từ : Tổ 11 - Ph Nghĩa Chánh - TP Quảng Ngãi
Re: Tổng hợp Thu Quỹ Hội
3 3 Võ Ngọc Ấn 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.300.000
9 9 Trương Văn Anh 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
10 10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12C5 -> 2010: 3.500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 2.200.000; 2011: 0; 2012: 4.100.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 11.300.000
14 14 Lê Thị Hồng Ba 12C6 -> 2010: 600.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
16 16 Phạm Phú Bảy 12C2 -> 2010: 100.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 100.000
17 17 Nguyễn Thị Bảy 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
19 19 Thái Văn Bình 12C3 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 1.000.000; 2011: 0; 2012: 1.000.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 6.000.000
20 20 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 2.500.000; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 800.000; Tổng cộng: 3.900.000
21 21 Mai Thị Bốn 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 500.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
27 27 Hoàng Ngọc Chánh 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 400.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
31 31 Mai Thị Lệ Chi 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.800.000
36 36 Võ Văn Chiến 12C2 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
37 37 Phan Thị Tuyết Chơn 12C3 -> 2010: 4.100.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 6.150.000; Tổng cộng: 10.250.000
39 39 Nguyễn Thị Kim Cúc 12C6 -> 2010: 0; NNTB: 3.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 3.000.000
40 40 Phan Cương 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
45 44A Nguyễn Thị Phương Diễm 12C -> 2010: 0; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
46 44B Lương Thị Kiều Diễm 12C3 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
59 56A Nguyễn Ngọc Duy 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.300.000
60 57 Nguyễn Lê Duyên Duyên 12C6 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 500.000; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
63 60 Nguyễn Văn Dưỡng 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
64 61 Nguyễn Tấn Đàn 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.500.000
65 62 Nguyễn Thị Thu Đào 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
66 63 Võ Hữu Đạt 12C6 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 350.000; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 2.450.000
67 64 Nguyễn Thị Điệp 12C8 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 700.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.700.000
68 65 Lê Thị Hồng Diệp 12C2 -> 2010: 600.000; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 700.000
69 66 Võ Đức Đủ 12C2 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
72 69 Trần Văn Đoàn 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
74 70,1 Ngô Quang Đông 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 800.000
77 73 Lê Văn Giàu 12C4 -> 2010: 200.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
81 77 Nguyễn Thị Thanh Hà 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.800.000
83 78 Lê Văn Hải 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
84 79 Trần Đăng Hải 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
85 79A Huỳnh Thanh Hải 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
89 83 Lương Thị Hồng Hạnh 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.500.000
94 88 Lê Quang Hận 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 5.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 6.000.000
95 89 Trần Công Hậu 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 4.200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 1.000.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 5.700.000
96 90 Võ Thị Kim Hoa 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.500.000
101 95 Nguyễn Thị Thái Hòa 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.300.000
102 96 Trịnh Văn Hòa 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 350.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 350.000
103 97 Phan Văn Hồng 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 650.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.650.000
105 99 Huỳnh Văn Hội 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 1.000.000
107 101 Phan Tấn Hoàng 12C5 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 1.500.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 6.000.000
109 103 Nguyễn Đăng Hiểu 12C3 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
114 108 Nguyễn Văn Huân 12C7 -> 2010: 2.000.500; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 500.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.700.500
115 109 Mai Huynh 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
118 111A Chồng Điệp Hùng 11A -> 2010: 0; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
123 116 Phan Thị Bích Hường 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
126 119 Nguyễn Hương 12C4 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 200.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.400.000
128 121 Phạm Thị Hương 12C2 -> 2010: 2.500.000; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 4.800.000
133 126 Phạm Thị Khánh 12C7 -> 2010: 300.000; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 850.000
135 128 Lê Văn Khải 12C1 -> 2010: 3.000.000; NNTB: 1.500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 4.500.000
136 129 Lâm Khởi 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 1.800.000
137 130 Lê Ngọc Khôi 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 350.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 3.350.000
139 132 Chế Nguyên Khôi 12C2 -> 2010: 500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 3.000.000
142 135 Trần Văn Lâm 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 200.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
143 135A Nguyễn Bá Lâm 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
149 142 Phan Thị Kiều Loan 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
151 143,1 Đoàn Văn Lễ 12C8 -> 2010: 0; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
153 145 Đặng Lẹ 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
155 147 Nguyễn Thị Liên 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
162 153 Phan Minh Lưu 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
164 155 Lê Văn Lương 12C1 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 3.500.000
165 156 Nguyễn Thị Ly Ly 12C7 -> 2010: 300.000; NNTB: 3.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 4.300.000
167 158 Cao Hoài Mạnh 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
168 159 Phạm Mọn 12C7 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
169 160 Nguyễn Quốc Minh 12C4 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 300.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 2.700.000
171 162 Huỳnh Văn Minh 12C2 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.000.000
173 164 Lương Văn Mùi 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
175 166 Nguyễn Thị Kiều Nga 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
176 167 Lê Thị Thanh Nga 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
177 168 Nguyễn Thị Thùy Nga 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
178 168A Nguyễn Văn Ngô 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
179 169 Nguyễn Thanh Nam 12C3 -> 2010: 800.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.600.000
185 175 Võ Văn Nghiêm 12C8 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
189 179 Trịnh Hoài Nhân 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
195 185 Nguyễn Nhật 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 400.000
197 187 Nguyễn Thị Thu Yến Oanh 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
206 195 Lê Vinh Quang 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.600.000
207 196 Nguyễn Thiện Quang 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.200.000
212 201 Phạm Thị Quy 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
215 204 Lê Hữu Sang 12C2 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
216 205 Lê Thị Sáu 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
217 206 Lê Tấn Sĩ 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.800.000
219 208 Phạm Ngọc Son 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 200.000; Tổng cộng: 1.000.000
220 209 Lê Đăng Soạn 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
221 210 Trần Thị Ngọc Sương 12C4 -> 2010: 2.500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 200.000; Tổng cộng: 4.000.000
222 211 Lê Thị Ngọc Sương 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 1.900.000
225 214 Lương Văn Sơn 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.100.000
226 215 Nguyễn Văn Sơn 12C1 -> 2010: 200.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
231 220 Phạm Xuân Tám 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.300.000
241 230 Đặng Văn Tánh 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
242 231 Võ Văn Tê 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
243 232 Phạm Ngọc Tể 12C3 -> 2010: 200.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
244 233 Võ Đình Thạc 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 2.500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 3.500.000
246 234 Kiều Văn Thái -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
250 238 Nguyễn Thị Bích Thanh 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
260 248 Mai Xuân Thành 12C3 -> 2010: 1.300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.300.000
264 251 Trần Minh Thạnh 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
268 254 Nguyễn Thị Lệ Thảo 12C7 -> 2010: 800.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 2.500.000
269 255 Nguyễn Thị Phương Thảo 12C7 -> 2010: 3.000.000; NNTB: 5.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 9.800.000
270 256 Phạm Thảo 12C8 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.800.000
272 257A Lục Văn Thi 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
275 259A Nguyễn Văn Thiệu 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
276 260 Trần Ngọc Thinh 12C1 -> 2010: 600.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.100.000
280 264 Phạm Thị Thắm 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
281 265 Nguyễn Thị Lệ Thu 12C8 -> 2010: 0; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
282 266 Nguyễn Thị Thiên Thu 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
286 270 Huỳnh Thị Kim Thư 12C8 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
287 270A Trần Đình Thức 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
288 271 Phan Tấn Thuận 12C3 -> 2010: 3.000.000; NNTB: 4.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 8.000.000
290 272A Lê Văn Thuận 11x -> 2010: 0; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.100.000
298 279 Phạm Thị Thu Thủy 12C6 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
299 280 Nguyễn Phương Thủy 12C5 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 731.600; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 415.000; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 2.746.600
301 282 Võ Văn Thương 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
302 283 Trần Công Thưởng 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
304 285 Bạch Ngọc Thứu 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 400.000
305 286 Nguyễn Hữu Tích 12C5 -> 2010: 600.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 610.000; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.810.000
306 287 Nguyễn Hữu Tịnh 12C1 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 3.300.000
307 288 Huỳnh Thị Ngọc Tình 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
310 290 Đặng Tấn Tiến 12C8 -> 2010: 200.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
314 293 Lâm Phi Tuya 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
316 295 Đỗ Thanh Tùng 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 1.000.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.500.000
318 297 Đào Tấn Tùng 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
319 298 Phan Nguyễn Quốc Tú 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 400.000; Tổng cộng: 1.400.000
320 299 Lưu Ngọc Tuấn 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.800.000
322 301 Tạ Lê Tuấn 12C1 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 3.800.000
325 304 Đặng Thị Tuyền 12C7 -> 2010: 200.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
328 307 Lê Dụng Túy Trâm 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
329 308 Huỳnh Thị Thùy Trang 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 4.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 700.000; Tổng cộng: 5.700.000
331 310 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 1.000.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.500.000
333 312 Lê Thị Thanh Triều 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 3.500.000; Uh Võ Sinh: 1.000.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.300.000; Tổng cộng: 6.300.000
336 315 Nguyễn Thanh Truyền 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 700.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
341 320 Nguyễn Trường 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
352 331 Nguyễn Thị Xí 12C5 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
355 334 Đặng Thị Yến 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 700.000
356 335 Nguyễn Thị Kim Yến 12C5 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.200.000
401 Phan Văn Tá Mộ Đức -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
402 Khải Hoàng Em -> 2010: 2.000.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
403 Anh Miền Nam C10 -> 2010: 0; NNTB: 5.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 5.000.000
Tây nguyên 87TN 87 -> 2010: 400.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 400.000
Băng rôn 12C6 87 -> 2010: 650.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 650.000
Lâm Duy Kiệt C10 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
Lê Quang Hoàng Phi C10 -> 2010: 0; NNTB: 1.500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.500.000
Lục Khiêm 86 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 2.500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 3.000.000
Anh Duy 85 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 450.000
Chị Hương 85 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 550.000
Bạn nữ Sài gòn -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 5.200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 5.500.000
Bạn Nam Tây Nguyên -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 1.000.000
Anh Luck -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 1.000.000
9 9 Trương Văn Anh 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
10 10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12C5 -> 2010: 3.500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 2.200.000; 2011: 0; 2012: 4.100.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 11.300.000
14 14 Lê Thị Hồng Ba 12C6 -> 2010: 600.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
16 16 Phạm Phú Bảy 12C2 -> 2010: 100.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 100.000
17 17 Nguyễn Thị Bảy 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
19 19 Thái Văn Bình 12C3 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 1.000.000; 2011: 0; 2012: 1.000.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 6.000.000
20 20 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 2.500.000; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 800.000; Tổng cộng: 3.900.000
21 21 Mai Thị Bốn 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 500.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
27 27 Hoàng Ngọc Chánh 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 400.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
31 31 Mai Thị Lệ Chi 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.800.000
36 36 Võ Văn Chiến 12C2 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
37 37 Phan Thị Tuyết Chơn 12C3 -> 2010: 4.100.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 6.150.000; Tổng cộng: 10.250.000
39 39 Nguyễn Thị Kim Cúc 12C6 -> 2010: 0; NNTB: 3.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 3.000.000
40 40 Phan Cương 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
45 44A Nguyễn Thị Phương Diễm 12C -> 2010: 0; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
46 44B Lương Thị Kiều Diễm 12C3 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
59 56A Nguyễn Ngọc Duy 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.300.000
60 57 Nguyễn Lê Duyên Duyên 12C6 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 500.000; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
63 60 Nguyễn Văn Dưỡng 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
64 61 Nguyễn Tấn Đàn 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.500.000
65 62 Nguyễn Thị Thu Đào 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
66 63 Võ Hữu Đạt 12C6 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 350.000; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 2.450.000
67 64 Nguyễn Thị Điệp 12C8 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 700.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.700.000
68 65 Lê Thị Hồng Diệp 12C2 -> 2010: 600.000; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 700.000
69 66 Võ Đức Đủ 12C2 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
72 69 Trần Văn Đoàn 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
74 70,1 Ngô Quang Đông 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 800.000
77 73 Lê Văn Giàu 12C4 -> 2010: 200.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
81 77 Nguyễn Thị Thanh Hà 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.800.000
83 78 Lê Văn Hải 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
84 79 Trần Đăng Hải 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
85 79A Huỳnh Thanh Hải 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
89 83 Lương Thị Hồng Hạnh 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.500.000
94 88 Lê Quang Hận 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 5.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 6.000.000
95 89 Trần Công Hậu 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 4.200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 1.000.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 5.700.000
96 90 Võ Thị Kim Hoa 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.500.000
101 95 Nguyễn Thị Thái Hòa 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.300.000
102 96 Trịnh Văn Hòa 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 350.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 350.000
103 97 Phan Văn Hồng 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 650.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.650.000
105 99 Huỳnh Văn Hội 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 1.000.000
107 101 Phan Tấn Hoàng 12C5 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 1.500.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 6.000.000
109 103 Nguyễn Đăng Hiểu 12C3 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
114 108 Nguyễn Văn Huân 12C7 -> 2010: 2.000.500; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 500.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.700.500
115 109 Mai Huynh 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
118 111A Chồng Điệp Hùng 11A -> 2010: 0; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
123 116 Phan Thị Bích Hường 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
126 119 Nguyễn Hương 12C4 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 200.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.400.000
128 121 Phạm Thị Hương 12C2 -> 2010: 2.500.000; NNTB: 2.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 4.800.000
133 126 Phạm Thị Khánh 12C7 -> 2010: 300.000; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 850.000
135 128 Lê Văn Khải 12C1 -> 2010: 3.000.000; NNTB: 1.500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 4.500.000
136 129 Lâm Khởi 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 1.800.000
137 130 Lê Ngọc Khôi 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 350.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 3.350.000
139 132 Chế Nguyên Khôi 12C2 -> 2010: 500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 3.000.000
142 135 Trần Văn Lâm 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 200.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
143 135A Nguyễn Bá Lâm 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
149 142 Phan Thị Kiều Loan 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
151 143,1 Đoàn Văn Lễ 12C8 -> 2010: 0; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
153 145 Đặng Lẹ 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
155 147 Nguyễn Thị Liên 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
162 153 Phan Minh Lưu 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
164 155 Lê Văn Lương 12C1 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 3.500.000
165 156 Nguyễn Thị Ly Ly 12C7 -> 2010: 300.000; NNTB: 3.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 4.300.000
167 158 Cao Hoài Mạnh 12C1 -> 2010: 0; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
168 159 Phạm Mọn 12C7 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
169 160 Nguyễn Quốc Minh 12C4 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 300.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 2.700.000
171 162 Huỳnh Văn Minh 12C2 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.000.000
173 164 Lương Văn Mùi 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
175 166 Nguyễn Thị Kiều Nga 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
176 167 Lê Thị Thanh Nga 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
177 168 Nguyễn Thị Thùy Nga 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
178 168A Nguyễn Văn Ngô 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
179 169 Nguyễn Thanh Nam 12C3 -> 2010: 800.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.600.000
185 175 Võ Văn Nghiêm 12C8 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
189 179 Trịnh Hoài Nhân 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
195 185 Nguyễn Nhật 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 400.000
197 187 Nguyễn Thị Thu Yến Oanh 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
206 195 Lê Vinh Quang 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.600.000
207 196 Nguyễn Thiện Quang 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.200.000
212 201 Phạm Thị Quy 12C8 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
215 204 Lê Hữu Sang 12C2 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
216 205 Lê Thị Sáu 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
217 206 Lê Tấn Sĩ 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.800.000
219 208 Phạm Ngọc Son 12C3 -> 2010: 500.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 200.000; Tổng cộng: 1.000.000
220 209 Lê Đăng Soạn 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
221 210 Trần Thị Ngọc Sương 12C4 -> 2010: 2.500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 200.000; Tổng cộng: 4.000.000
222 211 Lê Thị Ngọc Sương 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 1.900.000
225 214 Lương Văn Sơn 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.100.000
226 215 Nguyễn Văn Sơn 12C1 -> 2010: 200.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
231 220 Phạm Xuân Tám 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.300.000
241 230 Đặng Văn Tánh 12C5 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
242 231 Võ Văn Tê 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
243 232 Phạm Ngọc Tể 12C3 -> 2010: 200.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
244 233 Võ Đình Thạc 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 2.500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 3.500.000
246 234 Kiều Văn Thái -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
250 238 Nguyễn Thị Bích Thanh 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
260 248 Mai Xuân Thành 12C3 -> 2010: 1.300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.300.000
264 251 Trần Minh Thạnh 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
268 254 Nguyễn Thị Lệ Thảo 12C7 -> 2010: 800.000; NNTB: 200.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 500.000; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 2.500.000
269 255 Nguyễn Thị Phương Thảo 12C7 -> 2010: 3.000.000; NNTB: 5.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 9.800.000
270 256 Phạm Thảo 12C8 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 2.800.000
272 257A Lục Văn Thi 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
275 259A Nguyễn Văn Thiệu 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
276 260 Trần Ngọc Thinh 12C1 -> 2010: 600.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.100.000
280 264 Phạm Thị Thắm 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
281 265 Nguyễn Thị Lệ Thu 12C8 -> 2010: 0; NNTB: 250.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
282 266 Nguyễn Thị Thiên Thu 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 800.000
286 270 Huỳnh Thị Kim Thư 12C8 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
287 270A Trần Đình Thức 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
288 271 Phan Tấn Thuận 12C3 -> 2010: 3.000.000; NNTB: 4.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 8.000.000
290 272A Lê Văn Thuận 11x -> 2010: 0; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.100.000
298 279 Phạm Thị Thu Thủy 12C6 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 250.000
299 280 Nguyễn Phương Thủy 12C5 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 731.600; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 415.000; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 2.746.600
301 282 Võ Văn Thương 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 600.000
302 283 Trần Công Thưởng 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
304 285 Bạch Ngọc Thứu 12C4 -> 2010: 0; NNTB: 100.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 400.000
305 286 Nguyễn Hữu Tích 12C5 -> 2010: 600.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 610.000; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.810.000
306 287 Nguyễn Hữu Tịnh 12C1 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 3.300.000
307 288 Huỳnh Thị Ngọc Tình 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
310 290 Đặng Tấn Tiến 12C8 -> 2010: 200.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
314 293 Lâm Phi Tuya 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
316 295 Đỗ Thanh Tùng 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 1.000.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.500.000
318 297 Đào Tấn Tùng 12C5 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 200.000
319 298 Phan Nguyễn Quốc Tú 12C1 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 400.000; Tổng cộng: 1.400.000
320 299 Lưu Ngọc Tuấn 12C4 -> 2010: 300.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 500.000; Tổng cộng: 1.800.000
322 301 Tạ Lê Tuấn 12C1 -> 2010: 2.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 3.800.000
325 304 Đặng Thị Tuyền 12C7 -> 2010: 200.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 500.000
328 307 Lê Dụng Túy Trâm 12C6 -> 2010: 300.000; NNTB: 300.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 300.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 900.000
329 308 Huỳnh Thị Thùy Trang 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 4.000.000; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 700.000; Tổng cộng: 5.700.000
331 310 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 12C1 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 1.000.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.500.000
333 312 Lê Thị Thanh Triều 12C1 -> 2010: 500.000; NNTB: 3.500.000; Uh Võ Sinh: 1.000.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.300.000; Tổng cộng: 6.300.000
336 315 Nguyễn Thanh Truyền 12C3 -> 2010: 300.000; NNTB: 700.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
341 320 Nguyễn Trường 12C2 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 300.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
352 331 Nguyễn Thị Xí 12C5 -> 2010: 1.000.000; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
355 334 Đặng Thị Yến 12C4 -> 2010: 500.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 200.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 700.000
356 335 Nguyễn Thị Kim Yến 12C5 -> 2010: 500.000; NNTB: 500.000; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.200.000
401 Phan Văn Tá Mộ Đức -> 2010: 300.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 300.000
402 Khải Hoàng Em -> 2010: 2.000.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 2.000.000
403 Anh Miền Nam C10 -> 2010: 0; NNTB: 5.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 5.000.000
Tây nguyên 87TN 87 -> 2010: 400.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 400.000
Băng rôn 12C6 87 -> 2010: 650.000; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 650.000
Lâm Duy Kiệt C10 -> 2010: 0; NNTB: 1.000.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.000.000
Lê Quang Hoàng Phi C10 -> 2010: 0; NNTB: 1.500.000; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 1.500.000
Lục Khiêm 86 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 500.000; 2011: 0; 2012: 2.500.000; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 3.000.000
Anh Duy 85 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 200.000; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 450.000
Chị Hương 85 -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 300.000; 2011: 250.000; 2012: 0; Khó Khăn: 0; Tổng cộng: 550.000
Bạn nữ Sài gòn -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 5.200.000; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 300.000; Tổng cộng: 5.500.000
Bạn Nam Tây Nguyên -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 1.000.000
Anh Luck -> 2010: 0; NNTB: 0; Uh Võ Sinh: 0; 2011: 0; 2012: 0; Khó Khăn: 1.000.000; Tổng cộng: 1.000.000
TLT- Tổng số bài gửi : 2017
Join date : 24/10/2010
Age : 55
Đến từ : Tổ 11 - Ph Nghĩa Chánh - TP Quảng Ngãi
Re: Tổng hợp Thu Quỹ Hội
STT, Báo Danh, Họ và Tên | 2010 | NNTB | UH Võ Sinh | 2011 | 2012 | Khó Khăn | Tổng cộng |
3 3 Võ Ngọc Ấn 12C1 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 1.300.000 |
9 9 Trương Văn Anh 12C3 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.000 |
10 10 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12C5 | 3.500.000 | 1.000.000 | 2.200.000 | 0 | 4.100.000 | 500.000 | 11.300.000 |
14 14 Lê Thị Hồng Ba 12C6 | 600.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.000 |
16 16 Phạm Phú Bảy 12C2 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100.000 |
17 17 Nguyễn Thị Bảy 12C4 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 300.000 |
19 19 Thái Văn Bình 12C3 | 1.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 1.000.000 | 1.000.000 | 6.000.000 |
20 20 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12C1 | 300.000 | 2.500.000 | 300.000 | 0 | 0 | 800.000 | 3.900.000 |
21 21 Mai Thị Bốn 12C4 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 0 | 0 | 500.000 |
27 27 Hoàng Ngọc Chánh 12C3 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 400.000 | 0 | 900.000 |
31 31 Mai Thị Lệ Chi 12C3 | 300.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 1.800.000 |
36 36 Võ Văn Chiến 12C2 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.000.000 |
37 37 Phan Thị Tuyết Chơn 12C3 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.150.000 | 10.250.000 |
39 39 Nguyễn Thị Kim Cúc 12C6 | 0 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.000.000 |
40 40 Phan Cương 12C6 | 300.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.000 |
45 44A Nguyễn Thị Phương Diễm 12C | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200.000 |
46 44B Lương Thị Kiều Diễm 12C3 | 0 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
59 56A Nguyễn Ngọc Duy 12C4 | 300.000 | 200.000 | 0 | 300.000 | 0 | 500.000 | 1.300.000 |
60 57 Nguyễn Lê Duyên Duyên 12C6 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 300.000 | 0 | 800.000 |
63 60 Nguyễn Văn Dưỡng 12C1 | 0 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
64 61 Nguyễn Tấn Đàn 12C3 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | 500.000 | 0 | 1.500.000 |
65 62 Nguyễn Thị Thu Đào 12C5 | 0 | 0 | 0 | 250.000 | 0 | 0 | 250.000 |
66 63 Võ Hữu Đạt 12C6 | 1.000.000 | 100.000 | 0 | 350.000 | 0 | 1.000.000 | 2.450.000 |
67 64 Nguyễn Thị Điệp 12C8 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | 700.000 | 0 | 1.700.000 |
68 65 Lê Thị Hồng Diệp 12C2 | 600.000 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 700.000 |
69 66 Võ Đức Đủ 12C2 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 800.000 |
72 69 Trần Văn Đoàn 12C1 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
74 70 Ngô Quang Đông 12C1 | 300.000 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 300.000 | 800.000 |
77 73 Lê Văn Giàu 12C4 | 200.000 | 500.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 1.000.000 |
81 77 Nguyễn Thị Thanh Hà 12C1 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 1.800.000 |
83 78 Lê Văn Hải 12C3 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
84 79 Trần Đăng Hải 12C1 | 0 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.000.000 |
85 79A Huỳnh Thanh Hải 12C8 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
89 83 Lương Thị Hồng Hạnh 12C4 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 500.000 | 1.500.000 |
94 88 Lê Quang Hận 12C1 | 1.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.000.000 |
95 89 Trần Công Hậu 12C3 | 500.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | 1.000.000 | 0 | 5.700.000 |
96 90 Võ Thị Kim Hoa 12C4 | 0 | 2.000.000 | 0 | 0 | 500.000 | 0 | 2.500.000 |
101 95 Nguyễn Thị Thái Hòa 12C1 | 0 | 1.000.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 1.300.000 |
102 96 Trịnh Văn Hòa 12C2 | 0 | 0 | 0 | 350.000 | 0 | 0 | 350.000 |
103 97 Phan Văn Hồng 12C1 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | 650.000 | 500.000 | 2.650.000 |
105 99 Huỳnh Văn Hội 12C4 | 500.000 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 300.000 | 1.000.000 |
107 101 Phan Tấn Hoàng 12C5 | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 1.500.000 | 1.000.000 | 6.000.000 |
109 103 Nguyễn Đăng Hiểu 12C3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 0 | 500.000 |
114 108 Nguyễn Văn Huân 12C7 | 2.000.500 | 200.000 | 0 | 500.000 | 0 | 0 | 2.700.500 |
115 109 Mai Huynh 12C4 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
118 111A Chồng Điệp Hùng 11A | 0 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
123 116 Phan Thị Bích Hường 12C8 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 600.000 |
126 119 Nguyễn Hương 12C4 | 1.000.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | 200.000 | 0 | 2.400.000 |
128 121 Phạm Thị Hương 12C2 | 2.500.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 4.800.000 |
133 126 Phạm Thị Khánh 12C7 | 300.000 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 850.000 |
135 128 Lê Văn Khải 12C1 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.500.000 |
136 129 Lâm Khởi 12C3 | 300.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 | 1.800.000 |
137 130 Lê Ngọc Khôi 12C1 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 350.000 | 1.000.000 | 3.350.000 |
139 132 Chế Nguyên Khôi 12C2 | 500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 500.000 | 500.000 | 3.000.000 |
142 135 Trần Văn Lâm 12C1 | 0 | 100.000 | 0 | 0 | 200.000 | 0 | 300.000 |
143 135A Nguyễn Bá Lâm 12C2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 300.000 |
149 142 Phan Thị Kiều Loan 12C4 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
151 143,1 Đoàn Văn Lễ 12C8 | 0 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250.000 |
153 145 Đặng Lẹ 12C1 | 300.000 | 0 | 0 | 300.000 | 300.000 | 0 | 900.000 |
155 147 Nguyễn Thị Liên 12C5 | 0 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
162 153 Phan Minh Lưu 12C5 | 300.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.000 |
164 155 Lê Văn Lương 12C1 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 3.500.000 |
165 156 Nguyễn Thị Ly Ly 12C7 | 300.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 | 4.300.000 |
167 158 Cao Hoài Mạnh 12C1 | 0 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250.000 |
168 159 Phạm Mọn 12C7 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
169 160 Nguyễn Quốc Minh 12C4 | 1.000.000 | 200.000 | 0 | 200.000 | 300.000 | 1.000.000 | 2.700.000 |
171 162 Huỳnh Văn Minh 12C2 | 1.000.000 | 200.000 | 0 | 0 | 300.000 | 500.000 | 2.000.000 |
173 164 Lương Văn Mùi 12C8 | 300.000 | 300.000 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 900.000 |
175 166 Nguyễn Thị Kiều Nga 12C2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 0 | 500.000 |
176 167 Lê Thị Thanh Nga 12C6 | 300.000 | 300.000 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 900.000 |
177 168 Nguyễn Thị Thùy Nga 12C5 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 300.000 |
178 168A Nguyễn Văn Ngô 12C3 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
179 169 Nguyễn Thanh Nam 12C3 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 1.600.000 |
185 175 Võ Văn Nghiêm 12C8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 300.000 |
189 179 Trịnh Hoài Nhân 12C5 | 0 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
195 185 Nguyễn Nhật 12C5 | 300.000 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400.000 |
197 187 Nguyễn Thị Thu Yến Oanh 12C4 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 300.000 |
206 195 Lê Vinh Quang 12C5 | 300.000 | 1.000.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 1.600.000 |
207 196 Nguyễn Thiện Quang 12C3 | 500.000 | 500.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 1.200.000 |
212 201 Phạm Thị Quy 12C8 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
215 204 Lê Hữu Sang 12C2 | 300.000 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
216 205 Lê Thị Sáu 12C6 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
217 206 Lê Tấn Sĩ 12C1 | 300.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | 500.000 | 1.800.000 |
219 208 Phạm Ngọc Son 12C3 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 200.000 | 1.000.000 |
220 209 Lê Đăng Soạn 12C2 | 0 | 0 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 200.000 |
221 210 Trần Thị Ngọc Sương 12C4 | 2.500.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 300.000 | 200.000 | 4.000.000 |
222 211 Lê Thị Ngọc Sương 12C1 | 1.000.000 | 300.000 | 0 | 300.000 | 0 | 300.000 | 1.900.000 |
225 214 Lương Văn Sơn 12C1 | 500.000 | 300.000 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 1.100.000 |
226 215 Nguyễn Văn Sơn 12C1 | 200.000 | 200.000 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 600.000 |
231 220 Phạm Xuân Tám 12C1 | 500.000 | 0 | 500.000 | 0 | 300.000 | 0 | 1.300.000 |
241 230 Đặng Văn Tánh 12C5 | 300.000 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 600.000 |
242 231 Võ Văn Tê 12C1 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
243 232 Phạm Ngọc Tể 12C3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200.000 |
244 233 Võ Đình Thạc 12C4 | 500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 3.500.000 |
246 234 Kiều Văn Thái | 0 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 200.000 |
250 238 Nguyễn Thị Bích Thanh 12C5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 300.000 |
260 248 Mai Xuân Thành 12C3 | 1.300.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 500.000 | 2.300.000 |
264 251 Trần Minh Thạnh 12C1 | 300.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 800.000 |
268 254 Nguyễn Thị Lệ Thảo 12C7 | 800.000 | 200.000 | 0 | 0 | 500.000 | 1.000.000 | 2.500.000 |
269 255 Nguyễn Thị Phương Thảo 12C7 | 3.000.000 | 5.000.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 1.000.000 | 9.800.000 |
270 256 Phạm Thảo 12C8 | 1.000.000 | 500.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 500.000 | 2.800.000 |
272 257A Lục Văn Thi 12C4 | 300.000 | 500.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
275 259A Nguyễn Văn Thiệu 12C1 | 300.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 600.000 |
276 260 Trần Ngọc Thinh 12C1 | 600.000 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.100.000 |
280 264 Phạm Thị Thắm 12C6 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
281 265 Nguyễn Thị Lệ Thu 12C8 | 0 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 250.000 |
282 266 Nguyễn Thị Thiên Thu 12C4 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 800.000 |
286 270 Huỳnh Thị Kim Thư 12C8 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 500.000 |
287 270A Trần Đình Thức 12C2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 300.000 |
288 271 Phan Tấn Thuận 12C3 | 3.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 | 8.000.000 |
290 272A Lê Văn Thuận 11x | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 300.000 | 500.000 | 1.100.000 |
298 279 Phạm Thị Thu Thủy 12C6 | 0 | 0 | 0 | 250.000 | 0 | 0 | 250.000 |
299 280 Nguyễn Phương Thủy 12C5 | 1.000.000 | 731.600 | 0 | 300.000 | 415.000 | 300.000 | 2.746.600 |
301 282 Võ Văn Thương 12C6 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 600.000 |
302 283 Trần Công Thưởng 12C3 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
304 285 Bạch Ngọc Thứu 12C4 | 0 | 100.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 400.000 |
305 286 Nguyễn Hữu Tích 12C5 | 600.000 | 300.000 | 610.000 | 300.000 | 0 | 0 | 1.810.000 |
306 287 Nguyễn Hữu Tịnh 12C1 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 3.300.000 |
307 288 Huỳnh Thị Ngọc Tình 12C5 | 0 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
310 290 Đặng Tấn Tiến 12C8 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200.000 |
314 293 Lâm Phi Tuya 12C1 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
316 295 Đỗ Thanh Tùng 12C4 | 500.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 2.500.000 |
318 297 Đào Tấn Tùng 12C5 | 0 | 0 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 200.000 |
319 298 Phan Nguyễn Quốc Tú 12C1 | 300.000 | 500.000 | 200.000 | 0 | 0 | 400.000 | 1.400.000 |
320 299 Lưu Ngọc Tuấn 12C4 | 300.000 | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 | 500.000 | 1.800.000 |
322 301 Tạ Lê Tuấn 12C1 | 2.000.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | 0 | 1.000.000 | 3.800.000 |
325 304 Đặng Thị Tuyền 12C7 | 200.000 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 500.000 |
328 307 Lê Dụng Túy Trâm 12C6 | 300.000 | 300.000 | 0 | 300.000 | 0 | 0 | 900.000 |
329 308 Huỳnh Thị Thùy Trang 12C1 | 500.000 | 4.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | 700.000 | 5.700.000 |
331 310 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 12C1 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | 0 | 1.000.000 | 0 | 2.500.000 |
333 312 Lê Thị Thanh Triều 12C1 | 500.000 | 3.500.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 1.300.000 | 6.300.000 |
336 315 Nguyễn Thanh Truyền 12C3 | 300.000 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
341 320 Nguyễn Trường 12C2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 | 0 | 300.000 |
352 331 Nguyễn Thị Xí 12C5 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.000.000 |
355 334 Đặng Thị Yến 12C4 | 500.000 | 0 | 0 | 200.000 | 0 | 0 | 700.000 |
356 335 Nguyễn Thị Kim Yến 12C5 | 500.000 | 500.000 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 1.200.000 |
401 Phan Văn Tá Mộ Đức | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 300.000 |
402 Khải Hoàng Em | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.000.000 |
403 Anh Miền Nam C10 | 0 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.000.000 |
Tây nguyên 87TN 87 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 400.000 |
Băng rôn 12C6 87 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 650.000 |
Lâm Duy Kiệt C10 | 0 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 |
Lê Quang Hoàng Phi C10 | 0 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.500.000 |
Lục Khiêm 86 | 0 | 0 | 500.000 | 0 | 2.500.000 | 0 | 3.000.000 |
Anh Duy 85 | 0 | 0 | 200.000 | 250.000 | 0 | 0 | 450.000 |
Chị Hương 85 | 0 | 0 | 300.000 | 250.000 | 0 | 0 | 550.000 |
Bạn nữ Sài gòn | 0 | 0 | 5.200.000 | 0 | 0 | 300.000 | 5.500.000 |
Bạn Nam Tây Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Anh Luck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng thu: 256.457.100
Tổng Chi: -229.159.200
Tồn Quỹ: 27.297.900 Đến Tết Quý Tỵ 13/2/2013
Quá trình tổng hợp không tránh khỏi thiếu sót và sai lệch nhất định, xin vui lòng cho ý kiến phản hồi để Ban LL cập nhật!
Tạ Lê Tuấn
TLT- Tổng số bài gửi : 2017
Join date : 24/10/2010
Age : 55
Đến từ : Tổ 11 - Ph Nghĩa Chánh - TP Quảng Ngãi
Re: Tổng hợp Thu Quỹ Hội
Ngoài các khoản đóng góp quỹ trong dịp mồng 4 Tết (chưa công bố kịp), vừa qua, mặc dù xa cách Việt Nam, công việc mới tại Mỹ còn rất nhiều bỡ ngỡ nhưng bạn Đặng Thị Vân (Nghĩa Hiệp) đã đóng góp Quỹ Hội 2013 với số tiền là 1.000.000,00 vnđ. Hoan nghênh bạn Vân!
TLT- Tổng số bài gửi : 2017
Join date : 24/10/2010
Age : 55
Đến từ : Tổ 11 - Ph Nghĩa Chánh - TP Quảng Ngãi
Re: Tổng hợp Thu Quỹ Hội
TLT đã viết:Ngoài các khoản đóng góp quỹ trong dịp mồng 4 Tết (chưa công bố kịp), vừa qua, mặc dù xa cách Việt Nam, công việc mới tại Mỹ còn rất nhiều bỡ ngỡ nhưng bạn Đặng Thị Vân (Nghĩa Hiệp) đã đóng góp Quỹ Hội 2013 với số tiền là 1.000.000,00 vnđ. Hoan nghênh bạn Vân!
Vừa qua, nhândịp Phạm Khánh về, bạn Thùy (đen) đã gửi về Quảng 300.000,00 vnđ để đóng Quỹ Hội 87TưNghĩa 2013. Được biết tại hôm giao lưu tại Tri Kỷ, bạn Thùy đã đóng quỹ 87SG cũng kha khá!
Thật vui và rất cảm kích!
TLT- Tổng số bài gửi : 2017
Join date : 24/10/2010
Age : 55
Đến từ : Tổ 11 - Ph Nghĩa Chánh - TP Quảng Ngãi
TRƯỜNG THPT SỐ 1 TƯ NGHĨA - HỘI CỰU HỌC SINH 87TƯNGHĨA :: TỔ CHỨC - TÀI CHÁNH :: Quỹ Hội + Quỹ Cựu Học sinh Tư Nghĩa
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|
Wed Dec 16, 2020 12:30 am by phannguyenquoctu
» Hình vui
Sat Aug 29, 2020 2:45 pm by phannguyenquoctu
» Các bài Thuốc Nam
Fri Jul 10, 2020 1:50 am by phannguyenquoctu
» Bạn Lê Ngọc Khôi, một chiến binh thầm lặng
Wed Jul 08, 2020 10:06 pm by phannguyenquoctu
» 87SG Một ngày không như mọi ngày
Wed Jun 24, 2020 4:16 pm by phannguyenquoctu
» Chị Tống Minh Hương
Sun Jun 14, 2020 1:49 am by phannguyenquoctu
» Ca dao củ Chuối
Sat Jun 13, 2020 10:24 am by phannguyenquoctu
» 30 năm ra trường
Fri Jun 12, 2020 11:27 am by phannguyenquoctu
» Bạn Phan Tấn Hoàng mãi ở lại trong lòng gia đình, người thân, của 87TuNghia và bạn bè thân hữu
Fri Jun 05, 2020 12:00 am by phannguyenquoctu
» Thầy Trần Thiếu Lượng
Mon Nov 25, 2019 12:51 am by phannguyenquoctu
» Tuyển Tập Những Bài Thơ Chế Vui Về Học Sinh
Tue Sep 10, 2019 10:20 pm by phuongtiuthu
» Truyện cười Việt Nam bá đạo nhất
Fri Aug 30, 2019 10:43 pm by phuongtiuthu
» Cơ cấu tổ chức Hội 87TưNghĩa
Sun Aug 18, 2019 6:46 pm by phannguyenquoctu
» 87SG THÔNG BÁO (05/05/2011)
Sat Aug 17, 2019 11:42 am by phannguyenquoctu
» Giãn tĩnh mạch
Sat Aug 17, 2019 1:18 am by phannguyenquoctu
» Chào mừng Ngày nhà giáo Việt Nam 20/11 2010
Sat Aug 17, 2019 12:24 am by phannguyenquoctu
» Ho tro cho ban Hong Anh
Fri Aug 16, 2019 11:53 pm by phannguyenquoctu
» Những tình khúc vượt thời gian
Tue Jul 02, 2019 2:41 am by phannguyenquoctu
» Những tình khúc vượt thời gian
Tue Jul 02, 2019 2:19 am by phannguyenquoctu
» Phan Nguyễn Quốc Tú
Wed May 08, 2019 12:56 am by phannguyenquoctu
» Võ thuật tổng hợp
Tue Mar 12, 2019 12:23 am by phannguyenquoctu
» Kiến thức Y học tổng hợp
Tue Mar 12, 2019 12:05 am by phannguyenquoctu
» Gõ đầu trẻ
Thu Jan 03, 2019 1:26 pm by phannguyenquoctu
» TỦ SÁCH LÝ SƠN
Thu Jan 03, 2019 12:07 pm by phannguyenquoctu
» Thầy Nguyễn Khoa Phương
Thu Nov 15, 2018 11:41 pm by phannguyenquoctu